• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác racialsm =====Như racialism===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A a belief in the superiority of a particular race;prejudic...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    reisim
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:35, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    reisim

    Thông dụng

    Cách viết khác racialsm

    Như racialism

    Oxford

    N.

    A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.
    The theory that human abilities etc. aredetermined by race.
    Racist n. & adj.

    Tham khảo chung

    • racism : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X