-
Racism
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation , unfairness , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ