• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    reisim
    reisim

    04:36, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    reisim

    Thông dụng

    Cách viết khác racialsm

    Như racialism

    Oxford

    N.

    A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.
    The theory that human abilities etc. aredetermined by race.
    Racist n. & adj.

    Tham khảo chung

    • racism : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X