• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoài nghi; ngờ vực===== ::an incredulous smile ::một nụ cười hoài nghi ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">In’kredjələs</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:22, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /In’kredjələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoài nghi; ngờ vực
    an incredulous smile
    một nụ cười hoài nghi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Disbelieving, unbelieving, dubious, doubtful, sceptical,mistrustful, distrustful, suspicious: We were incredulous whenwe learnt who had won the award.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) unwilling to believe.
    Incredulityn. incredulously adv. incredulousness n. [L incredulus (asIN-(1), CREDULOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X