• /In’kredjələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoài nghi; ngờ vực
    an incredulous smile
    một nụ cười hoài nghi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    believing , convinced , credulous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X