• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'fo:mIdJbl</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fo:midjbl</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:29, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /'fo:midjbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
    a formidable appearance
    diện mạo ghê gớm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Alarming, appalling, dreadful, frightful, awesome,awe-inspiring, menacing, horrifying, frightening, intimidating,daunting, petrifying, terrifying: A formidable, fire-breathingdragon blocked our exit.
    Terrific, fantastic, unbelievable,incredible, impressive, prodigious, mind-boggling, awesome,Colloq mind-blowing, freaky: They are a formidable talent andwill sell a million records this year. 3 arduous, indomitable,overwhelming, staggering, powerful, mighty, difficult,challenging, burdensome, onerous: She has formidable obstaclesto overcome before becoming a doctor.

    Oxford

    Disp.

    Adj.
    Inspiring fear or dread.
    Inspiring respect orawe.
    Likely to be hard to overcome, resist, or deal with.
    Formidableness n. formidably adv. [F formidable or Lformidabilis f. formidare fear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X