• /ə'piərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
    to make one's first appearance
    mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt
    to put in an appearance
    có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)
    (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
    ngoại quan
    Sự xuất bản (sách)
    Diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
    a man of good appearance
    người có diện mạo tốt
    Bề ngoài, thể diện
    one should not judge by appearances
    không nên xét đoán theo bề ngoài
    to save (keep up) appearances
    giữ thể diện
    to all appearance
    theo biểu hiện bề ngoài
    to assume (put on) the appearance of innocence
    làm ra vẻ ngây thơ
    Ma quỷ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dạng bên ngoài

    Kỹ thuật chung

    biểu mẫu
    hình dạng bên ngoài
    hình thức
    customize the appearance of your presentation
    thay đổi hình thức của bản trình bày
    khổ
    khuôn thức
    dạng
    appearance of fracture
    dạng ngoài (của) đứt gãy
    baroque appearance
    dáng barôc
    ice appearance
    hình dạng (nước) đá
    ice appearance
    hình dạng nước đá
    visual appearance
    dạng ngoài
    visual appearance
    dạng nhìn thấy
    visual appearance
    dáng vẻ
    dạng (biểu hiện)
    quy cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X