• (Khác biệt giữa các bản)
    (Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.)
    (Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, cái l ồ n gì đây ?: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ===Adj.===
    ===Adj.===
    -
    =====Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, cái l ồ n gì đây ?: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.=====
    +
    =====Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, cái lồn gì đây ?: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.=====
    == Oxford==
    == Oxford==

    12:25, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
    unbelievable skill
    kỹ năng không thể tin được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, cái lồn gì đây ?: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.

    Oxford

    Adj.

    Not believable; incredible.
    Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X