• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời nói khoác===== =====Sự khoe khoang===== ::to make boast of something ::khoe...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">boust</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:04, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /boust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói khoác
    Sự khoe khoang
    to make boast of something
    khoe khoang cái gì
    Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
    great boast, small roast
    (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

    Động từ

    Khoe khoang, khoác lác
    Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đi tàu
    đi thuyền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.
    V.
    Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. declare one's achievements, possessions,or abilities with indulgent pride and satisfaction.
    Tr. ownor have as something praiseworthy etc. (the hotel boastsmagnificent views).
    N.
    An act of boasting.
    Somethingone is proud of.
    Boaster n. boastingly adv. [ME f. AF bost,of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • boast : National Weather Service
    • boast : Corporateinformation
    • boast : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X