• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Túi (đầy); số lượng đựng trong túi===== ::a pocketful of sweetmeats ::một túi kẹo ::a [[pocketful...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pɔkitful</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:28, ngày 15 tháng 2 năm 2008

    /'pɔkitful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi (đầy); số lượng đựng trong túi
    a pocketful of sweetmeats
    một túi kẹo
    a pocketful of coins
    một túi tiền

    Oxford

    N.

    (pl. -fuls) as much as a pocket will hold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X