• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">cac</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">cac
     +
    </font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:50, ngày 16 tháng 2 năm 2008

    =====/cac /=====


    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
    Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm
    sleepy little town
    thành phố nhỏ không nhộn nhịp
    Héo nẫu (quả, nhất là quả lê)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Drowsy, somnolent, tired, nodding, dozy, lethargic,torpid, slumberous, sluggish, oscitant; weary, fatigued,exhausted, Colloq dead on one's feet, (knocked) out, beat, USand Canadian pooped: All that exercise has made me sleepy.
    Boring, inactive, dull, quiet, soporific, slow, sluggish: Hegrew up in a sleepy little village in the Outer Hebrides.

    Oxford

    Adj.

    (sleepier, sleepiest) 1 drowsy; ready for sleep; about tofall asleep.
    Lacking activity or bustle (a sleepy littletown).
    Habitually indolent, unobservant, etc.
    Sleepily adv. sleepiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X