-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dứt khoát, không khoan nhượng===== Category:Từ điển thông dụng)(quá trời)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"> ,hɑrd `noʊzd </font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 10: =====Dứt khoát, không khoan nhượng==========Dứt khoát, không khoan nhượng=====+ =====Cứng đầu=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ ==Tiếng Anh==+ ===Adjective===+ 1. guided by practical experience and observation rather than theory; "a hardheaded appraisal of our position"; "a hard-nosed labor leader"; "completely practical in his approach to business"; "not ideology but pragmatic politics"+ (synonym) hardheaded, practical, pragmatic+ (similar) realistic+ ===Synonym===+ adjective (informal) TOUGH-MINDED, unsentimental, no-nonsense, hard-headed, hardbitten, pragmatic, realistic, down-to-earth, practical, rational, shrewd, astute, businesslike; informal hard-boiled.+ [[Category:Tiếng Anh]]13:05, ngày 24 tháng 2 năm 2008
Tiếng Anh
Adjective
1. guided by practical experience and observation rather than theory; "a hardheaded appraisal of our position"; "a hard-nosed labor leader"; "completely practical in his approach to business"; "not ideology but pragmatic politics" (synonym) hardheaded, practical, pragmatic (similar) realistic
Synonym
adjective (informal) TOUGH-MINDED, unsentimental, no-nonsense, hard-headed, hardbitten, pragmatic, realistic, down-to-earth, practical, rational, shrewd, astute, businesslike; informal hard-boiled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ