-
(Khác biệt giữa các bản)(→Giấu giếm, giấu, che đậy)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ [kən'si:l]+ ngoaòi ðôòng týÌ+ ( $$to$$ $$conceal$$ $$something$$ / $$somebody$$ $$from$$ $$somebody$$ / $$something$$) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy+ $$a$$ $$tape$$ $$recorder$$ $$concealed$$ $$in$$ $$a$$ $$drawer$$+ maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo+ $$he$$ $$tried$$ $$to$$ $$conceal$$ $$his$$ $$heavy$$ $$drinking$$ $$from$$ $$his$$ $$family$$+ noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì+ $$he$$ $$spoke$$ $$with$$ $$ill-concealed$$ $$contempt$$ $$for$$ $$his$$ $$audience$$+ noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy[kən'si:l]+ ngoaòi ðôòng týÌ+ ( to conceal something / somebody from somebody / something) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy+ a tape recorder concealed in a drawer+ maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo+ he tried to conceal his heavy drinking from his family+ noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì+ he spoke with ill-concealed contempt for his audience+ noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy==Thông dụng====Thông dụng==07:52, ngày 7 tháng 3 năm 2008
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
[kən'si:l]
ngoaòi ðôòng týÌ ( $$to$$ $$conceal$$ $$something$$ / $$somebody$$ $$from$$ $$somebody$$ / $$something$$) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy
$$a$$ $$tape$$ $$recorder$$ $$concealed$$ $$in$$ $$a$$ $$drawer$$
maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo
$$he$$ $$tried$$ $$to$$ $$conceal$$ $$his$$ $$heavy$$ $$drinking$$ $$from$$ $$his$$ $$family$$
noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì
$$he$$ $$spoke$$ $$with$$ $$ill-concealed$$ $$contempt$$ $$for$$ $$his$$ $$audience$$
noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy[kən'si:l] ngoaòi ðôòng týÌ ( to conceal something / somebody from somebody / something) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy
a tape recorder concealed in a drawer
maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo
he tried to conceal his heavy drinking from his family
noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì
he spoke with ill-concealed contempt for his audience
noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ