-
(đổi hướng từ Concealing)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beard , burrow , bury , cache , camouflage , cloak , couch , cover , cover up , dissemble , ditch , duck , ensconce , enshroud , harbor , hole up * , keep dark , keep secret , lie low , lurk , mask , masquerade , obscure , plant * , put in a hole , screen , secrete , shelter , skulk , slink , sneak , stash , stay out of sight , stow , tuck away , veil , wrap , hide , obstruct , shroud , shut off , hush , occult , closet , disguise , dissimulate , feign , pretend , sequester , whitewash , withhold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ