• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cải bắp===== =====(từ lóng) người ngớ ngẩn===== =====Tiền, xìn, giấy bạc===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæbidʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:51, ngày 7 tháng 3 năm 2008

    /'kæbidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cải bắp
    (từ lóng) người ngớ ngẩn
    Tiền, xìn, giấy bạc
    Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

    Nội động từ

    Ăn bớt vải (thợ may)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây cải, bắp cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắp cải
    tiền (thường chỉ tiền giấy)

    Oxford

    N.

    A any of several cultivated varieties of Brassicaoleracea, with thick green or purple leaves forming a roundheart or head. b this head usu. eaten as vegetable.
    Colloq.derog. a person who is inactive or lacks interest.
    Cabbagy adj. [earlier cabache, -oche f. OF (Picard)caboche head, OF caboce, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X