• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Undo revision 410423 by 222.252.28.195 (Talk))
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    lieu·ten·ant (lū-tĕn'ənt)
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:41, ngày 14 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung uý
    Đại uý hải quân

    Oxford

    N.

    A deputy or substitute acting for a superior.
    A an armyofficer next in rank below captain. b a naval officer next inrank below lieutenant commander.
    US a police officer next inrank below captain.
    Lieutenancy n. (pl. -ies). [ME f. OF (as LIEU,TENANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X