• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    n (đã hủy sửa đổi của 222.253.21.111, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}'mi:zlz
    +
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:11, ngày 15 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    (y học) bệnh sởi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh sởi
    German measles
    bệnh sởi Đức

    Oxford

    N.pl.

    (also treated as sing.) 1 a an acute infectious viraldisease marked by red spots on the skin. b the spots ofmeasles.
    A tapeworm disease of pigs. [ME masele(s) prob. f.MLG masele, MDu. masel pustule (cf. Du. mazelen measles), OHGmasala: change of form prob. due to assim. to ME meser leper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X