• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nứt n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'his</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:57, ngày 10 tháng 5 năm 2008

    /di'his/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt nẻ

    Oxford

    V.intr.

    Gape or burst open (esp. of a pod or seed-vessel or ofa cut or wound).
    Dehiscence n. dehiscent adj. [L dehiscere(as DE-, hiscere incept. of hiare gape)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X