• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ=== =====To circle, to encompass===== ::một thành phố những quả đồi bao quanh ::a town circled by hill...)
    So với sau →

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ

    To circle, to encompass
    một thành phố những quả đồi bao quanh
    a town circled by hills
    một cái hồ được bao quanh bởi những dãy núi
    a lake encompassed by mountains

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    circumfluent
    enclose
    encompass
    surround
    đường viền bao quanh đèn sau
    rear light surround

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X