• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý===== ::be careful of your...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ==Thông dụng==
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
    ===Tính từ===
    +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý=====
    +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ::[[be]] [[careful]] [[of]] [[your]] [[health]]
    +
    -
    ::hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    +
    -
    ::[[be]] [[careful]] [[not]] [[to]] [[drop]] [[her]] [[sun-glasses]]
    +
    -
    ::hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kỹ lưỡng, chu đáo=====
    +
    -
    ::[[a]] [[careful]] [[piece]] [[of]] [[work]]
    +
    -
    ::một công việc làm kỹ lưỡng
    +
    -
    ::[[a]] [[careful]] [[examination]] [[of]] [[the]] [[question]]
    +
    -
    ::sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giữ gìn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cautious, wary, circumspect, chary, prudent, watchful,aware, alert, vigilant: These days one cannot be too carefulabout walking in the city at night. 2 meticulous, painstaking,attentive, punctilious, (well-)organized, systematic, precise,fastidious, thorough, scrupulous, conscientious, particular,finicky, finical, fussy: The police conducted a careful searchfor weapons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Painstaking, thorough.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cautious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Done with careand attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by that + clause, or to + infin.)taking care; not neglecting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by for, of) concernedfor; taking care of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carefully adv. carefulness n. [OEcarful (as CARE, -FUL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=careful careful] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=careful careful] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=careful careful] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:19, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X