• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thiết bị đo màu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khí cụ so màu===== =====máy ...)
    Dòng 33: Dòng 33:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colorimeter colorimeter] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=colorimeter colorimeter] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    ==Y Sinh==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====thang màu=====
     +
     +
     +
    [[Category:Y Sinh]]

    08:35, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo màu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí cụ so màu
    máy đo màu
    máy so màu
    sắc kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the intensity of colour.
    Colorimetric adj. colorimetry n. [L color COLOUR + -METER]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    thang màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X