• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại c...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sikəmɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'sikəmɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
    Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
    a sycamore desk
    bàn bằng gỗ sung

    Oxford

    N.

    (in full sycamore maple) a a large maple, Acerpseudoplatanus, with winged seeds, grown for its shade andtimber. b its wood.
    US the plane-tree or its wood.
    Bibl.a fig-tree, Ficus sycomorus, growing in Egypt, Syria, etc.[var. of SYCOMORE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X