• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác emblematical ===Tính từ=== =====Tượng trưng, biểu tượng, điển hình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Ng...)
    So với sau →

    16:01, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác emblematical

    Tính từ

    Tượng trưng, biểu tượng, điển hình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu tượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X