• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'siηkroutrɔn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:31, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /'siηkroutrɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Xincrôtron

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    syncrotron
    proton synchrotron
    syncrotron proton

    Oxford

    N.

    Physics a cyclotron in which the magnetic field strengthincreases with the energy of the particles to keep their orbitalradius constant.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành

    máy gia tốc synchrotron

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X