• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hemoglobin ===Danh từ=== =====Hemoglobin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm cho hồng ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,hi:mou'gloubin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:32, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /,hi:mou'gloubin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hemoglobin

    Danh từ

    Hemoglobin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm cho hồng cầu có màu đỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hemoglobin

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (US hemoglobin) a red oxygen-carrying substance containingiron, present in the red blood-cells of vertebrates. [shortenedf. haematoglobin, compound of HAEMATIN + GLOBULIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X