• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kinhte)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ɑ:bi'trɑ:ʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:34, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /,ɑ:bi'trɑ:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn chứng khoán

    Chứng khoán

    Nghiệp vụ Ác-bít

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The buying and selling of stocks or bills of exchange totake advantage of varying prices in different markets. [F f.arbitrer (as ARBITRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X