• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'si:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    [k&#601;n'si:l]
    +
    -
    ngoaòi ðôòng týÌ
    +
    -
    ( $$to$$ $$conceal$$ $$something$$ / $$somebody$$ $$from$$ $$somebody$$ / $$something$$) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy
    +
    -
    $$a$$ $$tape$$ $$recorder$$ $$concealed$$ $$in$$ $$a$$ $$drawer$$
    +
    -
    maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo
    +
    -
    $$he$$ $$tried$$ $$to$$ $$conceal$$ $$his$$ $$heavy$$ $$drinking$$ $$from$$ $$his$$ $$family$$
    +
    -
    noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì
    +
    -
    $$he$$ $$spoke$$ $$with$$ $$ill-concealed$$ $$contempt$$ $$for$$ $$his$$ $$audience$$
    +
    -
    noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy[k&#601;n'si:l]
    +
    -
    ngoaòi ðôòng týÌ
    +
    -
    ( to conceal something / somebody from somebody / something) giâìu giêìm, giâìu, che ðâòy
    +
    -
    a tape recorder concealed in a drawer
    +
    -
    maìy ghi âm giâìu trong ngãn keìo
    +
    -
    he tried to conceal his heavy drinking from his family
    +
    -
    noì tiÌm caìch giâìu gia ðiÌnh caìi tâòt nghiêòn rýõòu nãòng cuÒa noì
    +
    -
    he spoke with ill-concealed contempt for his audience
    +
    -
    noì noìi võìi môòt thaìi ðôò khinh thiò khaìn giaÒ maÌ không kheìo che ðâòy
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:52, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /kən'si:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giấu giếm, giấu, che đậy

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm khuất
    giấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    che
    dấu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Hide, secrete, bury, cover, disguise, camouflage: Packetsof a white powdery substance were concealed inside each doll. 2keep secret or hidden, keep quiet about, disguise, not reveal;dissemble: He concealed his true identity even from his wife.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from) keep secret (concealed her motivefrom him).
    Not allow to be seen; hide (concealed the letterin her pocket).
    Concealer n. concealment n. [ME f. OFconceler f. L concelare (as com-, celare hide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X