• (Khác biệt giữa các bản)
    (Toán & tin)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,inkə'rekt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:27, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /,inkə'rekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đúng, không chỉnh, sai
    Còn đầy lỗi (sách đưa in...)
    Không đứng đắn (thái độ)

    dasdasd

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Wrong, mistaken, inaccurate, untrue, imprecise, inexact,erroneous, fallacious, specious; improper, false, faulty: Yourmethod is right but the answer is incorrect. That is theincorrect key for this lock.

    Oxford

    Adj.

    Not in accordance with fact; wrong.
    (of style etc.)improper, faulty.
    Incorrectly adv. incorrectness n. [ME f.OF or L incorrectus (as IN-(1), CORRECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X