• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác denaturalise ===Ngoại động từ=== =====Làm biến tính, làm biến chất===== =====Tước quốc tịch===== ::to [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'næt∫rəlaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:11, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /di:'næt∫rəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác denaturalise

    Ngoại động từ

    Làm biến tính, làm biến chất
    Tước quốc tịch
    to denaturalize the traitors
    tước quốc tịch của những kẻ phản bội
    to denaturalize oneself
    từ bỏ quốc tịch

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 change the nature or properties of; makeunnatural.
    Deprive of the rights of citizenship.
    =DENATURE v.
    .
    Denaturalization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X