• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified===== ::a sanctimonious smile ::một nụ cười ra vẻ cao đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    sæŋk.tɪməʊ.ni.əs
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:01, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    sæŋk.tɪməʊ.ni.əs


    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
    a sanctimonious smile
    một nụ cười ra vẻ cao đạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hypocritical, self-righteous, canting, mealy-mouthed,holier-than-thou, Pharisaical, pietistic, unctuous, Tartuffian,Colloq goody-goody, Chiefly Brit smarmy Slang Brit pi: Iwondered what happened to all that sanctimonious talk aboutputting his family first?

    Oxford

    Adj.

    Making a show of sanctity or piety.
    Sanctimoniouslyadv. sanctimoniousness n. sanctimony n. [L sanctimoniasanctity (as SAINT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X