• /¸sæηkti´mounjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo (như) sanctified
    a sanctimonious smile
    một nụ cười ra vẻ cao đạo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    humble , meek , modest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X