• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác poliomyelitis ===Danh từ=== =====(y học) bệnh bại liệt; người mắc bệnh bại liệt (nhất là trẻ em)===== ::[[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pouliou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:07, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'pouliou/

    Thông dụng

    Cách viết khác poliomyelitis

    Danh từ

    (y học) bệnh bại liệt; người mắc bệnh bại liệt (nhất là trẻ em)
    polio vaccine
    (thuộc ngữ) vắc-xin bại liệt
    anti-polio injections
    tiêm phòng bại liệt
    (y học) bệnh viêm tủy xám; người mắc bệnh viêm tuỷ xám

    Oxford

    N.

    = POLIOMYELITIS. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • polio : National Weather Service
    • polio : Corporateinformation
    • polio : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X