• /'væksi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) vắcxin (chất tiêm vào mạch máu để bảo vệ cơ thể bằng cách làm cho cơ thể bị một dạng bệnh nhẹ)
    a polio vaccine
    vắcxin trị ngừa bệnh bại liệt

    Chuyên ngành

    Y học

    vắcxin
    autogenous vaccine
    vắcxin tự sinh
    cholera vaccine
    vắcxin tả
    diphtheria vaccine
    vắcxin bạch hầu
    influenza vaccine
    vắcxin cúm
    poliomyelitis vaccine
    vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt
    sabin vaccine
    vắcxin Sabin
    staphylococcus vaccine
    vắcxin tụ cầu khuẩn
    typhoid vaccine
    vắcxin thương hàn
    univalent vaccine
    vắcxin đơn giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X