• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses=== =====Từ điển đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θɪsɔː.rəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:38, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /θɪsɔː.rəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses

    đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..)
    những từ thuộc một loại nào đó
    a thesaurus of slang
    từ điển tiếng lóng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ từ điển lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôn ngữ từ điển
    từ điển
    Language Thesaurus
    từ điển đồng nghĩa
    monolingual thesaurus
    từ điển đồng nghĩa
    source thesaurus
    từ điển đồng nghĩa gốc
    từ điển đồng nghĩa
    source thesaurus
    từ điển đồng nghĩa gốc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Treasury, treasure trove, storehouse, armoury, arsenal,repository, cache: It is hoped that this book will be regardedas a thesaurus of linguistic treasures. 2 synonym dictionary,synonymy, dictionary, lexicon: He checked in his thesaurus fora synonym of 'idea'.

    Oxford

    N.

    (pl. thesauri or thesauruses) 1 a a collection of conceptsor words arranged according to sense. b US a book of synonymsand antonyms.
    A dictionary or encyclopaedia. [L f. Gkthesauros treasure]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X