• /θɪsɔː.rəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses

    đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..)
    những từ thuộc một loại nào đó
    a thesaurus of slang
    từ điển tiếng lóng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bộ từ điển lớn

    Kỹ thuật chung

    ngôn ngữ từ điển
    từ điển
    Language Thesaurus
    từ điển đồng nghĩa
    monolingual thesaurus
    từ điển đồng nghĩa
    source thesaurus
    từ điển đồng nghĩa gốc
    từ điển đồng nghĩa
    source thesaurus
    từ điển đồng nghĩa gốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X