-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh giá mức độ tín nhiệm===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đánh giá mức tín ...)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Credit rating tại CĐ Kythuatđóng góp từ Credit rating tại CĐ Kinhte)
Dòng 9: Dòng 9: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đánh giá mức tín dụng=====+ =====đánh giá mức tín dụng=====+ ==Chứng khoán==+ =====Xếp hạng uy tín=====+ ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=X Saga.vn]+ + [[Thể_loại:Chứng khoán]]== Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 18: Dòng 23: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=credit%20rating credit rating] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=credit%20rating credit rating] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]09:11, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- credit rating : National Weather Service
- credit rating : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ