• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế bành===== ::armchair strategist ::nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế) ==Từ điển Oxford== ===N...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:m'tʃeə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:27, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /'ɑ:m'tʃeə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế bành
    armchair strategist
    nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)

    Oxford

    N.

    A comfortable, usu. upholstered, chair with side supportsfor the arms.
    (attrib.) theoretical rather than active orpractical ( an armchair critic).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X