• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất hiệu lực===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ===== == Từ điển Kỹ thuật ...)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phế bỏ=====
    +
    =====phế bỏ=====fgdfgdfg
     +
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:35, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất hiệu lực
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    =====phế bỏ=====fgdfgdfg


    Oxford

    V.tr.

    Make (esp. an argument etc.) invalid.
    Remove thevalidity or force of (a treaty, contract, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X