• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====To lớn, đồ sộ, khổng lồ===== ::a huge mistake ::sai lầm to lớn ::a huge animal ::một con vậ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hjuːdʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:41, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /hjuːdʒ/

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, đồ sộ, khổng lồ
    a huge mistake
    sai lầm to lớn
    a huge animal
    một con vật khổng lồ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bự

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    to lớn
    vô hạn

    Nguồn khác

    • huge : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Large, great, enormous, gigantic, giant, immense, massive,tremendous, gargantuan, prodigious, mammoth, colossal,monumental, Brobdingnagian, titanic, stupendous, elephantine,leviathan, mountainous, vast, Colloq jumbo, whopping: The redspot on Jupiter is so huge it could swallow the earth severaltimes over.

    Oxford

    Adj.

    Extremely large; enormous.
    (of immaterial things)very great (a huge success).
    Hugeness n. [ME huge f. OFahuge, ahoge, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X