• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ê ke ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:36, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'ti:'skweə/

    {


    Thông dụng

    Danh từ

    Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ê ke chữ T

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thước (chữ) T

    Oxford

    N.

    A T-shaped instrument for drawing or testing right angles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X