• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ti:'skwe&#601;</font>'''/=====
    -
    {
     

    06:36, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'ti:'skweə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ê ke chữ T

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thước (chữ) T

    Oxford

    N.

    A T-shaped instrument for drawing or testing right angles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X