-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nghiện===== ::an opium addict ::người nghiện thuốc phiện =====Người sa...)
So với sau →16:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(habitual) user, Slang junkie, dope-fiend, doper, head,pot-head, acid-head, pill popper, tripper, Chiefly US hophead:His contributions helped set up the halfway houses for addicts.2 devotee, aficionado, fan, admirer, follower, adherent,supporter, enthusiast, Colloq buff, hound, fiend, groupie, Slangfreak, bug, nut, teeny-bopper: She became a rock 'n' rolladdict in the '60s.
Tham khảo chung
- addict : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ