• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Pacify; conciliate.===== =====Pl...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">plə'keit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:44, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /plə'keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận

    Oxford

    V.tr.

    Pacify; conciliate.
    Placatingly adv. placation n.placatory adj. [L placare placat-]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X