-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appease , assuage , calm , cheer , comfort , conciliate , humor , make peace , make up * , mollify , pacify , play up to , pour oil on , propitiate , reconcile , satisfy , soft-pedal * , soothe , stroke * , sweeten , tranquilize , win over * , dulcify , gentle , soften , quiet , sooth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ