• /plə'keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    agitate , upset , worry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X