-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====để lộ===== =====được lộ sáng===== =====lộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/se...)(→Kỹ thuật chung)
Dòng 9: Dòng 9: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====để lộ=====+ =====để lộ=====- =====được lộ sáng=====+ =====được lộ sáng=====+ + =====lộ=====+ == Ngoại động từ ==+ * hơi ra+ + * phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ+ o to expose crime+ vạch trần tội ác+ o to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai+ + * bày ra để bán, trưng bày+ + * đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)+ o to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy+ + * (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)+ o exposed to the south+ xoay về hướng nam+ + * vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường+ + * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh- =====lộ======= Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 21: Dòng 44: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online[[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category: Ngoại động từ ]]10:34, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Ngoại động từ
- hơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
o exposed to the south xoay về hướng nam
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ