-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kỹ thuật chung)(đóng góp từ Exposed tại CĐ Kythuatđóng góp từ Exposed tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Dòng 43: Dòng 41: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposed exposed] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposed exposed] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - Category: Ngoại động từ ]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Ngoại động từ]]10:39, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Ngoại động từ
- hơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
o exposed to the south xoay về hướng nam
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ