• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Mỹ, người Hoa kỳ===== ::yankee notions ::hàng gia dụng của Mỹ ::yankee Doodle ::quốc ca Mỹ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'j&#230;&#951;ki</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:32, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'jæηki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Mỹ, người Hoa kỳ
    yankee notions
    hàng gia dụng của Mỹ
    yankee Doodle
    quốc ca Mỹ
    Binh sĩ liên bang thời nội chiến ở Mỹ

    Oxford

    N.

    Colloq.
    Often derog. = YANK.
    US an inhabitant of NewEngland or one of the northern States.
    Hist. a Federalsoldier in the Civil War.
    A type of bet on four or morehorses to win (or be placed) in different races.
    (attrib.) ofor as of the Yankees.
    = YANKEE. [18th c.: orig.uncert.: perh. f. Du. Janke dimin. of Jan John attested (17thc.) as a nickname]

    Tham khảo chung

    • yankee : National Weather Service
    • yankee : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X