• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical)=== ::siz'm“tik”l ::(thuộc) sự ly giáo; có khuynh hướng ly giáo =====Phạm tội ly ...)
    So với sau →

    16:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical)

    siz'm“tik”l
    (thuộc) sự ly giáo; có khuynh hướng ly giáo
    Phạm tội ly giáo

    Danh từ

    Người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Schismatical, separatist, breakaway, divisive, dissident,heretical: The schismatic movement in art was marked by onefaction's abandonment of realism.

    Oxford

    Adj. & n.

    (also schismatical)
    Adj. inclining to, concerning,or guilty of, schism.
    N.
    A holder of schismatic opinions.2 a member of a schismatic faction or a seceded branch of aChurch.
    Schismatically adv. [ME f. OF scismatique f. eccl.Lschismaticus f. eccl.Gk skhismatikos (as SCHISM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X