• /siz´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical)

    siz'm“tik”l
    (thuộc) sự ly giáo; có khuynh hướng ly giáo
    Phạm tội ly giáo

    Danh từ

    Người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X