• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)===== =====Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:13, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /jɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
    Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

    Oxford

    N.

    A two-masted fore-and-aft sailing-boat with the mizen-maststepped far aft.
    A small kind of fishing-boat.
    Hist. aship's jolly boat with four or six oars. [MLG jolle or Du.jol, of unkn. orig.: cf. JOLLY(2)]

    Tham khảo chung

    • yawl : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X